đảng phái
 | [đảng phái] | | |  | (nói chung) parties | | |  | Các đảng phái ma | | | Phantom political parties | | |  | Loại tất cả các đảng phái phản động ra ngoà i vòng pháp luáºt | | | To outlaw all reactionary parties |
Parties (nói khái quát) óc đảng phái Party spirit, partisanship
|
|